VN520


              

款宴

Phiên âm : kuǎn yàn.

Hán Việt : khoản yến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設宴席招待他人。例每年尾牙時, 老闆都會設席款宴所有員工, 以慰勞他們一年來的辛苦。
設宴席招待他人。如:「每年尾牙, 老闆都會設席款宴員工, 慰勞他們一年來的辛苦。」《清史稿.卷二三四.孔有德列傳》:「有德、仲明軍駐遼陽, 官吏經其地, 必躬迎款宴。」


Xem tất cả...